Tập đoàn Hòa Phát (HPG) – “ông lớn” ngành thép Việt Nam – đang ghi nhận tổng dư nợ vay gần 100.000 tỷ đồng, mức cao kỷ lục trong lịch sử hoạt động. Dù nợ tăng mạnh, chi phí lãi vay của doanh nghiệp này lại có dấu hiệu biến động đặc biệt — và nguyên nhân đến từ chính chiến lược đầu tư dài hạn của tập đoàn.
Nợ vay tăng lên mức cao nhất trong nhiều năm
Theo báo cáo tài chính hợp nhất giữa năm 2025, tổng dư nợ vay của Hòa Phát đạt 100.629 tỷ đồng, tăng hơn 14.000 tỷ đồng so với cuối năm 2024, tương đương mức tăng 16,6%.
Trong đó:
Vay ngắn hạn chiếm phần lớn, khoảng 66.692 tỷ đồng, tăng gần 20%.
Vay dài hạn đạt 33.937 tỷ đồng, tăng hơn 3.500 tỷ đồng.
Vay bằng VND chiếm ưu thế tuyệt đối với hơn 59.000 tỷ đồng, trong khi vay bằng USD chỉ khoảng 828 tỷ.
Sự gia tăng mạnh mẽ của nợ vay được lý giải là do Hòa Phát đẩy nhanh tiến độ các dự án đầu tư trọng điểm, đặc biệt là Khu liên hợp Gang thép Dung Quất 2 – dự án được xem là “siêu công trình” giúp Hòa Phát nâng gấp đôi công suất thép dẹt trong tương lai.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng tăng vay ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động cho hoạt động sản xuất, trong bối cảnh giá nguyên liệu thép và than vẫn neo cao.
Chi phí lãi vay “nhảy vọt” vì một lý do đặc biệt
Thông thường, khi nợ vay tăng nhanh, chi phí lãi vay cũng tăng tương ứng. Tuy nhiên, Hòa Phát lại đang cho thấy một nghịch lý: nợ gần 100.000 tỷ, nhưng chi phí lãi vay ghi nhận vẫn khá thấp.
Nguyên nhân đặc biệt nằm ở chỗ: phần lớn lãi vay hiện nay được “vốn hóa” vào tài sản đầu tư – thay vì hạch toán trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
Cụ thể, các khoản vay phục vụ dự án Dung Quất 2 vẫn đang trong giai đoạn xây dựng cơ bản. Theo chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp được phép ghi chi phí lãi vay của giai đoạn này vào giá trị tài sản dở dang. Điều đó giúp giảm chi phí tài chính trên báo cáo kết quả kinh doanh hiện tại, nhưng đồng thời cũng “dồn” áp lực chi phí sang giai đoạn vận hành sau này.
Chẳng hạn, trong quý II/2025, dù tổng nợ vay vượt 90.000 tỷ đồng, Hòa Phát chỉ ghi nhận chi phí lãi vay khoảng 439 tỷ đồng – mức thấp nhất trong nhiều năm.
Ngoài ra, nhờ vị thế doanh nghiệp đầu ngành và mối quan hệ tín dụng lớn với các ngân hàng thuộc nhóm “Big4”, Hòa Phát đang vay được với lãi suất thấp hơn trung bình thị trường, giúp giảm chi phí thực tế phải chi trả.
Áp lực sẽ đến trong giai đoạn tới
Các chuyên gia nhận định, chi phí lãi vay của Hòa Phát sẽ tăng mạnh trở lại khi dự án Dung Quất 2 bước vào giai đoạn vận hành thương mại, bởi khi đó phần lãi vay vốn hóa sẽ phải ghi nhận vào chi phí tài chính.
Ngoài ra, với tỷ trọng vay ngắn hạn chiếm tới 2/3 tổng nợ, Hòa Phát có thể đối mặt rủi ro thanh khoản nếu lãi suất tăng hoặc dòng tiền vận hành không đủ mạnh để tái cấp vốn.
Trong bối cảnh thị trường thép còn nhiều biến động, nhu cầu trong nước phục hồi chậm và xuất khẩu gặp cạnh tranh gay gắt, việc duy trì cân bằng giữa đầu tư mở rộng – kiểm soát nợ vay – đảm bảo dòng tiền sẽ là bài toán sống còn đối với tập đoàn.
Chiến lược dài hạn: “Nợ để lớn” nhưng phải quản trị rủi ro
Dù áp lực ngắn hạn đáng kể, giới phân tích đánh giá chiến lược vay lớn của Hòa Phát vẫn có cơ sở hợp lý nếu các dự án đầu tư mang lại dòng tiền mạnh mẽ trong trung và dài hạn.
Dung Quất 2 dự kiến giúp Hòa Phát nâng công suất thép thô lên 14 triệu tấn/năm, củng cố vị thế số một tại Việt Nam và top 50 thế giới. Khi dự án đi vào hoạt động ổn định, doanh thu tăng mạnh sẽ giúp doanh nghiệp hấp thụ được chi phí lãi vay và cải thiện tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu.
Tuy nhiên, bài học từ các doanh nghiệp thép Trung Quốc cho thấy: đòn bẩy tài chính chỉ hiệu quả khi thị trường thuận lợi. Nếu chu kỳ ngành đảo chiều, lãi suất tăng hoặc đầu ra khó tiêu thụ, nợ lớn có thể nhanh chóng trở thành gánh nặng.
Kết luận
Tổng nợ vay của Hòa Phát đã tiệm cận mốc 100.000 tỷ đồng, phản ánh quy mô và tham vọng đầu tư khổng lồ của tập đoàn. Chi phí lãi vay hiện nay vẫn được “nén” nhờ vốn hóa trong giai đoạn xây dựng, nhưng đây chính là “quả bom hẹn giờ” về chi phí tài chính trong tương lai.
Với thị trường thép còn nhiều bất ổn, Hòa Phát cần kiểm soát chặt chẽ đòn bẩy, tiến độ dự án và dòng tiền vận hành — để đảm bảo chiến lược “nợ để lớn” không biến thành “nợ để lo”.




















































































































